--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thanh thoát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thanh thoát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thanh thoát
+ adj
light and flowing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh thoát"
Những từ có chứa
"thanh thoát"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
escape
quit
laboured
free
easiness
degrade
regress
ease
degradation
extricate
more...
Lượt xem: 653
Từ vừa tra
+
thanh thoát
:
light and flowing
+
mỏ cặp
:
(kỹ thuật) Vice
+
yawningly
:
ngáp; ngáp vặt, buồn ngủ